Bộ dữ liệu bảng các chỉ số PCI, PAPI, ICT, PAR và SIPAS là sự bổ sung của gói dữ liệu PCI, PAPI, ICT, PAR (cập nhật mới nhất đến năm 2023) và bổ sung thêm chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính (SIPAS). Dữ liệu chỉ số SIPAS này được khảo sát từ năm 2017 đến nay.
Cụ thể, dữ liệu bảng các chỉ số PCI, PAPI, ICT, PAR và SIPAS bao gồm:
- Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh, PCI (2006 - 2023),
- Chỉ số hiệu quả Quản trị và Hành chính công cấp tỉnh, PAPI (2011 - 2023),
- Chỉ số sẵn sàng cho phát triển và ứng dụng CNTT, ICT (2013 - 2022),
- Chỉ số cải cách hành chính, PAR (2013 - 2023),
- Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính (2017 - 2023).
Đi kèm trong bộ dữ liệu khảo sát tổng hợp là hai file:
- Stata (PCI_PAPI_ICT_PAR_SIPAS_2006_2023.dta) và
- Excel (PCI_PAPI_ICT_PAR_SIPAS_2006_2023.xlsx).
Các biến được tổng hợp trong bộ dữ liệu tổng hợp các chỉ số PCI, PAPI, ICT, PAR và SIPAS bao gồm:
Biến | Tên biến |
tinhcd | Tên tỉnh có dấu |
ID | STT tỉnh |
YEAR | Năm khảo sát |
PCI | Điểm số PCI |
GNTT | CSTP 1: Gia nhập thị trường |
TCDD | CSTP 2: Tiếp cận đất đai |
MBTT | CSTP 3: Tính Minh bạch |
CPTG | CSTP 4: Chi phí thời gian |
CPKCT | CSTP 5: Chi phí không chính thức |
CTBD | CSTP 6: Cạnh tranh bình đẳng |
TNDTP | CSTP 7: Tính năng động và tiên phong của chính quyền |
DVHT | CSTP 8: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp |
DTLD | CSTP 9: Đào tạo lao động |
TCPL | CSTP 10: Thiết chế pháp lý & ANTT |
PAPI | Chỉ số PAPI |
PL | Tham gia của người dân ở cấp cơ sở |
TR | Công khai, minh bạch |
VC | Trách nhiệm giải trình với người dân |
CC | Kiểm soát tham nhũng trong khu vực công |
PA | Thủ tục hành chính công |
PS | Cung ứng dịch vụ công |
EN | Quản trị môi trường |
EG | Quản trị điện tử |
ICT | Chỉ số ICT |
RANK | Xếp hạng ICT |
HTKT | Chỉ số HTKT |
HTNL | Chỉ số HTNL |
UDCNTT | Chỉ số ƯDCNTT |
PAR | Chỉ số cải cách hành chính |
SIPAR | Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính |
tinhkd | Tên tỉnh không dấu |
code | Tên tỉnh viết liền |
id64 | Mã 64 tỉnh (có Hà Tây) |
id63 | Mã 63 tỉnh |
idvhlss | Mã tỉnh theo VHLSS |
region5 | 5 Vùng (Đông + Tây Bắc) |
region6 | 6 vùng |
bigc | 5 Tp trực thuộc TW |
PCI_PAPI | Mẫu chung PAPI |
PP_ICT | Mẫu chung PAPI-ICT |
PPI_PAR | Mẫu chung PAPI-ICT-PAR |
PPP_SIP | Mẫu chung PAPI-ICT-PAR-SIPAS |
Chưa có đánh giá nào!
Chưa có bình luận nào về sản phẩm này!